Tin tức xuất khẩu lao động

Danh sách lao động dự tuyển và trúng tuyển tháng 04/2022

Công ty Cổ phần JVNET Việt Nam chính thức công bố danh sách lao động tham gia chuẩn bị nguồn và trúng tuyển tháng 04 năm 2022. Đây là những bạn đã đủ điều kiện tham gia chương trình thực tập sinh kỹ năng Nhật Bản. Thời gian tới, các bạn sẽ tham gia khóa đào tạo tiếng Nhật trong khoảng thời gian từ 4-6 tháng. Chúc các bạn học tập thật tốt để sớm xuất cảnh sang Nhật làm việc. 

Danh sách lao động dự tuyển và trúng tuyển

1. Danh sách người lao động tham gia chuẩn bị nguồn (dự tuyển) tháng 04 năm 2022 

Họ và tên Ngày tháng Giới tính Tỉnh Mã đơn hàng
NGUYỄN CHÍ TÂM 24/02/1997 Nam QUẢNG NGÃI VN-KAN-TOKAI01
PHÙNG CAO CƯỜNG 28/09/2001 Nam TUYÊN QUANG VN-KAN-TOKAI01
PHẠM VĂN MINH 21/06/2003 Nam HẢI DUƠNG VN-KAN-TOKAI01
LƯƠNG THỊ THÚY 21/7/1983 Nữ THÁI BÌNH VN-WOP-PARU01
NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT 19/5/1995 Nữ HÀ NAM VN-WOP-PARU01
VƯƠNG THỊ THƯƠNG THƯƠNG 7/7/2003 Nữ HÀ NỘI VN-WOP-PARU01
DƯƠNG THỊ MỸ DUNG 20/12/1987 Nữ ĐÀ NẴNG VN-WOP-PARU01
VÕ THỊ DIỆU HOA 18/11/1990 Nữ VĨNH LONG VN-WOP-PARU01
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 8/8/1991 Nữ BÌNH PHƯỚC VN-WOP-PARU01
HOÀNG MAI HƯƠNG 27/4/2000 Nữ HÀ NAM VN-WOP-PARU01
DƯ VĂN HÙNG 8/5/2002 Nam HÀ NỘI VN-KAN-KANS01
ĐINH QUỐC NAM 16/5/1999 Nam HÀ NỘI VN-JPR-FUTA02
LÊ TUẤN ANH 17/12/2001 Nam HÀ NỘI VN-JPR-FUTA02
NGUYỄN HỮU LUÂN 1/8/2000 Nam HÀ TĨNH VN-JPR-FUTA02
PHẠM MINH HOÀNG 10/8/2000 Nam KHÁNH HÒA VN-JPR-FUTA02
NGUYỄN DUY Ý QUYÊN 6/2/1995 Nữ ĐẮK LẮK VN-JPR-NIHON01
NGUYỄN THỊ HẰNG NIÊ 2/2/2003 Nữ ĐĂK LĂK VN-JPR-NIHON01
HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 17/9/2003 Nữ VĨNH LONG VN-JPR-NIHON01
PHẠM THỊ THÚY VINH 24/1/2003 Nữ QUẢNG NAM VN-JPR-NIHON01
HUỲNH UYỂN NHI 31/12/2003 Nữ VĨNH LONG VN-JPR-NIHON01
NGUYỄN VĂN QUANG 3/10/1999 Nam BẮC NINH VN-JCL-MASU01
NGUYỄN NGỌC SƠN 16/2/2003 Nam HẢI DƯƠNG VN-JCL-MASU01
NGUYỄN DUY ĐÔNG 2/2/2001 Nam QUẢNG NAM VN-JCL-NAKA01
VÕ NGUYỄN ANH ĐẠC 24/5/2003 Nam QUẢNG NAM VN-JCL-NAKA01
NGUYỄN NGỌC VĂN 20/12/1986 Nam BẮC GIANG VN-JCL-NAKA01
ĐẶNG MINH SƠN 23/4/1998 Nam ĐÀ NẴNG VN-ASE-KUME01
NGUYỄN TIẾN DŨNG 20/1/2001 Nam HẢI PHÒNG VN-ASE-KUME01
ĐẶNG TRUNG HIẾU 1/8/1995 Nam QUẢNG NINH VN-ASE-KUME01
NGUYỄN VIẾT DŨNG 18/5/2000 Nam NGHỆ AN VN-ASE-KUME01
NGUYỄN HỒNG TĨNH 16/4/1993 Nam THỪA THIÊN HUẾ VN-ASE-KUME01
TRẦN KHẮC PHƯƠNG 22/7/1999 Nam HÀ NAM VN-ASE-KUME01
HỒ NGỌC TÍNH 19/3/2000 Nam ĐÀ NẴNG VN-ASE-KUME01
NGUYỄN TIẾN DŨNG 20/1/2001 Nam HẢI PHÒNG VN-ASE-KUME01
TRIỆU VĂN CẦU 29/8/1995 Nam LAI CHÂU VN-KEI-HIRA01
NGUYỄN DUY ĐẠT 11/10/1996 Nam NGHỆ AN VN-KEI-HIRA01
TRẦN QUANG CƯỜNG 7/6/1997 Nam HÀ NAM VN-KEI-HIRA01
KHỔNG ÁNH DƯƠNG 23/2/1995 Nam PHÚ THỌ VN-KEI-HIRA01
HOÀNG THỊ HUẾ 19/6/1989 Nữ HƯNG YÊN VN-WOP-BEAN01
TRẦN THU HÀ 21/11/2003 Nữ NAM ĐỊNH VN-WOP-BEAN01
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 15/5/2002 Nữ BẮC NINH VN-WOP-BEAN01
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/3/2002 Nữ BẮC NINH VN-WOP-BEAN01
TRẦN THỊ MAI HỒNG 19/1/1995 Nữ NAM ĐỊNH VN-WOP-BEAN01
NGUYỄN THỊ KHANG 22/8/1998 Nữ ĐẮK NÔNG VN-WOP-BEAN01
HÀ VÂN ANH 31/10/2003 Nữ BẮC NINH VN-WOP-BEAN01
LÊ THỊ QUỲNH 1/11/1993 Nữ PHÚ THỌ VN-WOP-BEAN01
TRẦN THỊ MAI HỒNG 19/1/1995 Nữ NAM ĐỊNH VN-WOP-ERIA01
HÀ VÂN ANH 31/10/2003 Nữ BẮC NINH VN-WOP-ERIA01
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 16/5/1988 Nữ PHÚ THỌ VN-WOP-BEAN01
NGUYỄN THỊ MỸ CHÂU 20/12/1988 Nữ QUẢNG NAM VN-WOP-BEAN01
BÙI THỊ ANH 1/8/2002 Nữ HÒA BÌNH VN-BROAD-MATS01
NGUYỄN MINH DƯƠNG 24/3/1999 Nam THÁI BÌNH VN-BROAD-MATS01
TRẦN NGỌC HƯNG 13/4/2003 Nam PHÚ THỌ VN-BROAD-MATS01
NGUYỄN THỊ HUYỀN 12/2/2003 Nữ THÁI BÌNH VN-BROAD-MATS01
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 14/11/2003 Nữ LẠNG SƠN VN-BROAD-MATS01
NGUYỄN THỊ HẰNG NIÊ 2/2/2003 Nữ ĐĂK LĂK VN-BROAD-MATS01
NGUYỄN DUY Ý QUYÊN 6/2/1995 Nữ ĐẮK LẮK VN-BROAD-MATS01
BÙI THỊ TRANG 23/9/2002 Nữ HẢI DƯƠNG VN-BROAD-MATS01
LÊ THỊ MỸ TUYÊN 11/9/1994 Nữ TRÀ VINH VN-BROAD-MATS01
NGUYỄN DUY KHÁNH 20/3/2003 Nam SƠN LA VN-JCL-KEBI01
VI VĂN TOÀN 10/3/2000 Nam BẮC GIANG VN-JCL-KEBI01
NGUYỄN ĐỨC THƯỜNG 30/4/2003 Nam BẮC GIANG VN-JCL-KEBI01
HOÀNG VĂN BIÊN 10/12/1991 Nam LẠNG SƠN VN-JCL-KEBI01
LÊ ĐỨC ANH 12/11/1992 Nam QUẢNG NINH VN-JCL-KEBI01
LÊ THỊ THOẠI VY 16/5/1993 Nữ QUẢNG NAM VN-AIW-NAKA01
ĐẶNG THỊ HUYỀN 15/10/2003 Nữ HÀ NỘI VN-AIW-NAKA01
THÁI THỊ THANH THƯ 8/3/2003 Nữ SÓC TRĂNG VN-AIW-NAKA01
BÙI NGỌC ÁNH 21/4/2002 Nữ HƯNG YÊN VN-AIW-NAKA01
NGUYỄN THỊ YẾN BÌNH 28/7/1999 Nữ SÓC TRĂNG VN-AIW-NAKA01
MAI THỊ QUỲNH NHƯ 11/2/2002 Nữ QUẢNG BÌNH VN-AIW-NAKA01
HOÀNG THÀNH ĐẠI 14/9/1999 Nam HÀ NAM VN-AIW-NAKA01
LÊ TRUNG HIẾU 7/1/1997 Nam CẦN THƠ VN-AIW-NAKA01
HÀ THÚC THỊ NA 16/3/1998 Nữ THỪA THIÊN HUẾ VN-AIW-NAKA01
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 24/1/2000 Nam HÀ NỘI VN-AIW-NAKA01
TRẦN VÕ UYỂN NHI 23/7/2001 Nữ ĐÀ NẴNG VN-AIW-NAKA01
PHẠM ĐỨC HÙNG 4/11/1990 Nam HƯNG YÊN VN-AIW-NAKA01

2. Danh sách người lao động trúng tuyển (được tuyển chọn) tháng 04 năm 2022

Họ và tên Ngày tháng Tỉnh Mã đơn hàng
NGUYỄN CHÍ TÂM 24/02/1997 QUẢNG NGÃI VN-KAN-TOKAI01
PHÙNG CAO CƯỜNG 28/09/2001 TUYÊN QUANG VN-KAN-TOKAI01
PHẠM VĂN MINH 21/06/2003 HẢI DUƠNG VN-KAN-TOKAI01
VÕ THỊ DIỆU HOA 18/11/1990 BẾN TRE VN-WOP-PARU01
TRỊNH VĂN HƯNG 30/07/1996 THANH HÓA VN-KAN-KANS01
NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT 19/05/1995 HÀ NAM VN-WOP-PARU01
DƯ VĂN HÙNG 08/05/2002 HÀ NỘI VN-KAN-KANS01
ĐINH QUỐC NAM 16/05/1999 HÀ NỘI VN-JPR-FUTA02
LÊ TUẤN ANH 17/12/2001 HÀ NỘI VN-JPR-FUTA02
NGUYỄN HỮU LUÂN 01/08/2000 HÀ TĨNH VN-JPR-FUTA02
PHẠM MINH HOÀNG 10/08/2000 KHÁNH HÒA VN-JPR-FUTA02
HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 17/09/2003 VĨNH LONG VN-JPR-NIHON01
PHẠM THỊ THÚY VINH 24/01/2003 QUẢNG NAM VN-JPR-NIHON01
NGUYỄN VĂN QUANG 03/10/1999 BẮC NINH VN-JCL-MASU01
NGUYỄN NGỌC SƠN 16/02/2003 HẢI DƯƠNG VN-JCL-MASU01
VÕ NGUYỄN ANH ĐẠC 24/05/2003 QUẢNG NAM VN-JCL-NAKA01
TRẦN KHẮC PHƯƠNG 22/07/1999 HÀ NAM VN-ASE-KUME01
NGUYỄN TIẾN DŨNG 20/01/2001 HẢI PHÒNG VN-ASE-KUME01
HỒ NGỌC TÍNH 19/03/2000 ĐÀ NẴNG VN-ASE-KUME01
NGUYỄN DUY ĐẠT 11/10/1996 NGHỆ AN VN-KEI-HIRA01
TRIỆU VĂN CẦU 29/08/1995 LAI CHÂU VN-KEI-HIRA01
TRẦN QUANG CƯỜNG 07/06/1997 HÀ NAM VN-KEI-HIRA01
NGUYỄN THỊ KHANG 22/08/1998 ĐẮK LẮK VN-WOP-BEAN01
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 15/05/2002 BẮC NINH VN-WOP-BEAN01
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/03/2002 BẮC NINH VN-WOP-BEAN01
HÀ VÂN ANH 31/10/2003 BẮC NINH VN-WOP-ERIA01
BÙI THỊ ANH 01/08/2002 HÒA BÌNH VN-BROAD-MATS01
NGUYỄN MINH DƯƠNG 24/03/1999 THÁI BÌNH VN-BROAD-MATS01
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 14/11/2003 VĨNH PHÚC VN-BROAD-MATS01
NGUYỄN DUY Ý QUYÊN 06/02/1995 ĐẮK LẮK VN-BROAD-MATS01
BÙI THỊ TRANG 23/09/2002 HẢI DƯƠNG VN-BROAD-MATS01
NGUYỄN THỊ HẰNG NIÊ 02/02/2003 ĐẮK LẮK VN-BROAD-MATS01
TRẦN NGỌC HƯNG 13/04/2003 PHÚ THỌ VN-BROAD-MATS01
NGUYỄN THỊ HUYỀN 12/02/2003 THÁI BÌNH VN-BROAD-MATS01
LÊ THỊ MỸ TUYÊN 11/09/1994 TRÀ VINH VN-BROAD-MATS01
LÊ THỊ THOẠI VY 16/05/1993 QUẢNG NAM VN-AIW-NAKA01
ĐẶNG THỊ HUYỀN 15/10/2003 HÀ NỘI VN-AIW-NAKA01
HOÀNG VĂN BIÊN 10/12/1991 LẠNG SƠN VN-JCL-KEBI01
THÁI THỊ THANH THƯ 08/03/2003 SÓC TRĂNG VN-AIW-NAKA01
NGUYỄN ĐỨC THƯỜNG 30/04/2003 BẮC GIANG VN-JCL-KEBI01
BÙI NGỌC ÁNH 21/04/2002 HƯNG YÊN VN-AIW-NAKA01
NGUYỄN THỊ YẾN BÌNH 28/07/1999 SÓC TRĂNG VN-AIW-NAKA01
MAI THỊ QUỲNH NHƯ 11/02/2002 QUẢNG BÌNH VN-AIW-NAKA01
HOÀNG THÀNH ĐẠI 14/09/1999 HÀ NAM VN-AIW-NAKA01
LÊ TRUNG HIẾU 07/01/1997 CẦN THƠ VN-AIW-NAKA01
HÀ THÚC THỊ NA 16/03/1998 THỪA THIÊN HUẾ VN-AIW-NAKA01
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 24/01/2000 HÀ NỘI VN-AIW-NAKA01
TRẦN VÕ UYỂN NHI 23/07/2001 ĐÀ NẴNG VN-AIW-NAKA01
PHẠM ĐỨC HÙNG 04/11/1990 HƯNG YÊN VN-AIW-NAKA01
NGUYỄN DUY KHÁNH 20/03/2003 SƠN LA VN-JCL-KEBI01